Thành phần & Dinh dưỡng
Sữa (91,5%) (nước, sữa tươi, sữa bột, chất béo sữa), dường
maltodextrin*, dầu thực vật, chất xơ hòa tan oligofructose (FOS), chất nhũ hóa** (471, 460(i), 407, 466), bột sữa non (colostrum) (3 g/l), dạm whey giàu alpha-lactalbumin, các khoáng chất (tricalci phosphat, kali citrat, natri citrat, magnesi carbonat, såt pyrophosphat, kèm sulfat, dong sulfat, mangan sulfat, kali iodid, natri selenit), các vitamin (natri ascorbat, E, niacin, calci D- pantothenat, B6, A, B1, B2, acid folic, K1, D3, biotin, B12), dẫu cá giau DHA, oligosaccharid (2'-Fucosyllactose (2'-FL)), cholin clorid, hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, taurin, chất chống oxy hóa (hỗn hợp tocopherol concentrate, ascorbyl palmitat), hỗn hợp nucleotid, lutein.
*Maltodextrin: một loại tinh bột giúp tăng độ sánh.
**Chất nhũ hóa hay chất ổn định là phụ gia thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên, giúp giữ cấu trúc và tính đồng nhất, hòa quyện của các thành phản bên trong sản phẩm.
Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 180 ml
Năng lượng: 140 kcal
Chất đạm: 5,4 g
Chất béo: 5,6 g
Acid linoleic: 900 mg
Acid alpha-linolenic (Omega 3): 68,4 mg
DHA (Docosahexaenoic acid): 17,2 mg
Hydrat carbon: 16,7 g
Chất xơ hòa tan: 1,1 g
2'-Fucosyllactose (2'-FL): 63 mg
Taurin: 16,2 mg
Nucleotid: 7,2 mg
Lutein: 48,6 μg
Natri: 72 mg
Kali: 266 mg
Clorid: 140 mg
Calci: 234 mg
Phospho: 164 mg
Magnesi:17,5 mg
Sắt : 2 mg
Iod: 36 με
Kẽm:1,9 mg
Đông: 0,1 mg
Selen: 7,9 μg
Vitamin A: 525 IU
Vitamin D3: 122 IU
Vitamin E: 4,9 mg TE
Vitamin K1: 11 μg
Vitamin C:32,4 mg
Vitamin B1: 0,15 mg
Vitamin B2: 0,28 mg
Niacin (Vitamin B3): 2,2 mg
Vitamin B6: 0,2 mg
Acid folic: 41,4 μg
Acid pantothenic: 0,87 mg
Vitamin B12: 0,55 μg
Biotin: 4,9 μg
Cholin: 41,9 mg
Không có tài liệu nào. |
Thức uống nhiều dinh dưỡng
Chất lượng luôn đi đầu trên thị trường
có nhiều lợi khuẩn tốt cho tiêu hoá của bé dễ hấp thụ
Là sản phẩm tốt cho trẻ
Chọn Điểm Đánh Giá:
Không có video sản phẩm