Nước, maltodextrin*, dầu thực vật, đạm đậu nành, đường, natri caseinat, các khoáng chất (kali citrat, tricalci phosphat, magnesi citrat, natri clorid, sắt pyrophosphat, kẽm sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, kali iodid, natri molybdat, natri selenit, crôm clorid), chất xơ hòa tan oligofructose (FOS), đạm whey cô đặc, sterol esters thực vật (3,4 g/l), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, chất nhũ hóa** (471, 460(i), 407, 466), collagen thủy phân, cholin clorid, các vitamin (natri ascorbat, calci D-pantothenat, niacin, E, D3, B6, B1, B2, A, acid folic, K2, K1, biotin, B12), dẫu cả giàu DHA, bột chiết xuất mầm bông cải xanh, taurin, chất chống oxy hóa (hỗn hợp tocopherol concentrate, ascorbyl palmitat).
*Maltodextrin: một loại tinh bột giúp tăng độ sánh.
**Chất nhũ hóa hay chất ổn định là phụ gia thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên, giúp giữ cấu trúc và tính đồng nhất, hòa quyện của các thành phần bên trong sản phẩm.
Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 200 ml
Năng lượng : 200 kcal
Chất đạm : 8,2 g
Tryptophan : 110 mg
Collagen : 420 mg
Chất béo : 7g
MUFA : 2,3g
PUFA : 2,6 g
DHA (Docosahexaenoic acid) : 13 mg
Hydrat carbon : 25,4 g
Chất xơ hòa tan : 1,9 g
Taurin : 22 mg
Natri : 160 mg
Kali : 292 mg
Calci : 300 mg
Phospho : 180 mg
Magnesi : 36 mg
Mangan : 504 µg
Sắt : 2,4 mg
Iod : 40 µg
Kém : 2,4 mg
Đồng : 0,3 mg
Selen : 13 µg
Crôm : 12 µg
Molybden : 16 µg
Vitamin A : 650 IU
Vitamin D3 : 160 IU
Vitamin E : 5 mg TE
Vitamin K1 : 11,4 µg
Vitamin K2 : 22,5 µg
Vitamin C : 20 mg
Vitamin B1 : 0,46 mg
Vitamin B2 : 0,5 mg
Niacin (Vitamin B3) : 4,6 mg
Vitamin B6 : 0,76 mg
Acid folic : 100 µg
Acid pantothenic : 2,2 mg
Vitamin B12 : 0,94 µg
Biotin : 9,6 µg
Cholin : 100 mg
Không có tài liệu nào. |
Thức uống nhiều dinh dưỡng
Chọn Điểm Đánh Giá:
Không có video sản phẩm